Chương trình đào tạo

Chương trình đào tạo ngành Kinh doanh thương mại

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KINH DOANH THƯƠNG MẠI

  • Ngành đào tạo: Kinh doanh thương mại
  • Mã số: 7340121
  • Loại hình đào tạo: Chính quy
  • Nội dung chương trình:
Số TT
học phần
Học phần Số
tín chỉ
Ghi chú
    KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
(General Knowledge)
43  
    * Các học phần bắt buộc
(Compulsory courses)
41  
1 DCB.04.06 Tiếng Anh 1 (English 1) 4  
2 DCB.04.07 Tiếng Anh 2 (English 2) 4  
3 DCB.05.10 Tin học (Information Technology), gồm: 4  
DCB.05.11 Tin học 1 2  
DCB.05.12 Tin học 2 2  
4 DCB.03.11 Triết học Mác – Lê-nin

(Philosophy of Marxism – Leninism )

3  
5 DCB.03.12 Kinh tế chính trị Mác – Lê-nin

(Political economics of Marxism – Leninism 2)

2  
6 DCB.03.13 Chủ nghĩa xã hội khoa học

(Scientific Socialism)

2  
7 DCB.03.05 Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh Ideology) 2  
8 DCB.03.14 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2  
9 DCB.05.14 Toán cao cấp (Advanced mathematics) 3  
10 DCB.05.15 Lý thuyết xác suất và thống kê toán
(Theory of probability and mathematical statistics)
2  
11 DCB.03.06 Pháp luật đại cương (General law) 2  
12   Giáo dục Thể chất (Physical education) 3  
DCB.01.09 Lý thuyết chung và bài tập TDPTC và Chạy ngắn 1  
DCB.01.06 Bóng chuyền 1  
DCB.01.07 Cầu lông 1  
13   Giáo dục Quốc phòng – An ninh
(National defense and security education)  
8  
DCB.01.01 Đường lối quân sự của Đảng CS Việt Nam 3  
DCB.01.02 Công tác quốc phòng, quân sự – an ninh 2  
DCB.01.03 Quân sự chung và Kỹ chiến thuật bộ binh 3  
    * Các học phần tự chọn (Optional courses) 2  
14 DCB.03.08 Xã hội học (Sociology) 2 Chọn 1 trong 2 học phần
15 DCB.02.10 Kỹ năng thuyết trình và soạn thảo văn bản (Presentation and Writing Skills) 2
    KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 91  
    Kiến thức cơ sở khối ngành 8  
    * Các học phần bắt buộc
(Compulsory courses)
6  
16 DCB.02.04 Kinh tế vĩ mô (Macroeconomics) 3  
17 DCB.02.03 Kinh tế vi mô (Microeconomics) 3  
    * Các học phần tự chọn (Optional courses) 2  
18 DCB.02.01 Kinh tế phát triển
(Development economics)
2 Chọn 1 trong 2 học phần
19 DCB.02.02 Kinh tế quốc tế
(International economics)
2
    Kiến thức cơ sở ngành 32  
20 DQK.02.09 Quản trị học (Management studies) 3  
21 DQK.01.06 Marketing căn bản (Essentials of marketing) 3  
22 DCB.02.06 Nguyên lý thống kê (Theory of statistics) 2  
23 DKT.01.32 Nguyên lý kế toán (Theory of Accounting) 2  
24 DTN.02.07 Lý thuyết Tài chính – tiền tệ
(Theory of finance and money)
3  
25 DQK.02.07 Quản trị dự án đầu tư (Project management) 2  
26 DQK.02.01 Hệ thống thông tin quản trị
(Management information system)
2  
27 DCB.04.08 Tiếng Anh 3 (English 3) 4  
28 DCB.04.09 Tiếng Anh 4 (English 4) 4  
29 DCB.04.10 Tiếng Anh 5 (English 5) 4  
30 DCB.03.07 Pháp luật kinh tế (Economic law) 3  
    Kiến thức chuyên ngành 33  
    * Các học phần bắt buộc
(Compulsory courses)
29  
31 DQK.01.21 Marketing dịch vụ (service marketing) 3  
32 DQK.01.22 Marketing quốc tế (International Marketing) 3  
33 DQK.02.26 Quản trị chiến lược (Strategic management) 2  
34 DQK.02.34 Quản trị thương mại điện tử
(Commercial and electronic management)
3  
35 DQK.01.16 Xúc tiến thương mại (Promotion) 2  
36 DQK.02.33 Quản trị nguồn nhân lực
(Human resources management)
3  
37 DQK.02.10 Quản trị kênh phân phối
(Distribution channel management)
2  
38 DQK.02.17 Quản trị thương hiệu (Brand management) 2  
39 DQK.02.03 Quản trị chất lượng (Quality Management) 2  
40 DQK.02.32 Quản trị Logistics kinh doanh
(Business logistics management)
3  
41 DQK.01.25 Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế

(Operational management of international trade)

2  
42 DQK.01.02 Đàm phán thương mại (Trade nergotiation) 2  
    * Các học phần tự chọn (Optional courses) 4  
43 DQK.02.36 Quản trị quan hệ khách hàng
(Customer Relationship Management)
2 Chọn 2 trong 3 học phần
44 DQK.02.11 Quản trị kinh doanh dịch vụ
(Management of service business)
2
45 DTN.02.19 Thuế 2
    Kiến thức bổ trợ 8  
    * Các học phần bắt buộc
(Compulsory courses)
6  
46 DTN.02.11

Tài chính doanh nghiệp (Corporate finance)

2  
47 DKT.01.29 Kế toán tài chính (Financial Accounting) 2  
48 DQK.01.10 Phân tích hoạt động kinh doanh
(Business operation analysis)
2  
    * Các học phần tự chọn (Optional courses) 2  
49 DQK.01.11 Tâm lý kinh doanh
(Business Psychology)
2 Chọn 1 trong 2 học phần
50 DQK.01.14 Văn hóa kinh doanh
(Business Culture)
2
    Thực tập cuối khóa và Luận văn tốt nghiệp 10  
51 DQK.01.18 Thực tập cuối khóa (Graduation practice) 4  
52 DQK.01.19 Luận văn tốt nghiệp (Graduation thesis) 6  
Tổng cộng 134  

 

Các tin liên quan